Handleiding
Je bekijkt pagina 67 van 124

D:\@ Jobs\SY23_B2B_PA_RG_141\5049502141_04VN\5049502141_04VN.fm master page: Right
FW-98BZ53L / 98BZ50L / 98BZ30L / 85BZ40L / 85BZ30L / 75BZ40L / 75BZ35L / 75BZ30L / 65BZ40L / 65BZ35L /
65BZ30L / 55BZ40L / 55BZ35L / 55BZ30L / 50BZ30L / 43BZ30L
5-049-502-14(1)
17
VN
VN
FW-50BZ30L: 1.126 × 718 × 286
FW-43BZ30L: 972 × 632 × 286
Không có Bệ để bàn
FW-98BZ53L: 2.199 × 1.255 × 85
FW-98BZ50L: 2.199 × 1.255 × 85
FW-98BZ30L: 2.199 × 1.255 × 85
FW-85BZ40L: 1.899 × 1.089 × 71
FW-85BZ30L: 1.899 × 1.089 × 71
FW-75BZ40L: 1.686 × 969 × 72
FW-75BZ35L: 1.686 × 969 × 72
FW-75BZ30L: 1.686 × 969 × 72
FW-65BZ40L: 1.462 × 842 × 71
FW-65BZ35L: 1.462 × 842 × 71
FW-65BZ30L: 1.462 × 842 × 71
FW-55BZ40L: 1.243 × 721 × 71
FW-55BZ35L: 1.243 × 721 × 71
FW-55BZ30L: 1.243 × 721 × 71
FW-50BZ30L: 1.126 × 653 × 70
FW-43BZ30L: 972 × 567 × 70
Khối lượng (Xấp xỉ) (kg)
Có Bệ để bàn
FW-98BZ53L: 68,9
FW-98BZ50L: 68,9
FW-98BZ30L: 68,9
FW-85BZ40L: 46
FW-85BZ30L: 46
FW-75BZ40L: 32,7
FW-75BZ35L: 32,7
FW-75BZ30L: 32,9
FW-65BZ40L: 22,3
FW-65BZ35L: 22,1
FW-65BZ30L: 22,1
FW-55BZ40L: 16,7
FW-55BZ35L: 16,6
FW-55BZ30L: 16,6
FW-50BZ30L: 12,9
FW-43BZ30L: 10,5
Không có Bệ để bàn
FW-98BZ53L: 67,2
FW-98BZ50L: 67,2
FW-98BZ30L: 67,2
FW-85BZ40L: 44,5
FW-85BZ30L: 44,5
FW-75BZ40L: 31,5
FW-75BZ35L: 31,5
FW-75BZ30L: 31,7
FW-65BZ40L: 21,4
FW-65BZ35L: 21,2
FW-65BZ30L: 21,2
FW-55BZ40L: 15,8
FW-55BZ35L: 15,7
FW-55BZ30L: 15,7
FW-50BZ30L: 12,3
FW-43BZ30L: 10
Các thông số khác
Phụ kiện tuỳ chọn
Giá đỡ Treo tường: SU-WL850 (ngoại trừ
FW-98BZ53L / 98BZ50L / 98BZ30L / 85BZ40L /
85BZ30L / 50BZ30L / 43BZ30L), SU-WL450
(ngoại trừ FW-98BZ53L / 98BZ50L / 98BZ30L)
Đồng hồ USB: FWA-UB100AT
Nắp Chống trộm USB: FWA-AT100
Nhiệt độ vận hành: 0 ºC – 40 ºC
*1 Khi nhập 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn ảnh
rộng] là [Bình thường], độ phân giải hiển thị là 3840 ×
2160p. Để hiển thị 4096 × 2160p, cài đặt [Chế độ màn
ảnh rộng] là [Đầy đủ 1] hoặc [Đầy đủ 2].
*2 Tham khảo menu trên màn hình để thiết lập [Định
dạng tín hiệu HDMI].
*3 Chỉ dành cho HDMI IN 3 và 4. Sử dụng Ultra High
Speed HDMI Cable để kết nối.
*4 Kết nối hệ thống âm thanh với HDMI IN 3 để định
tuyến âm thanh Màn hình LCD với hệ thống âm thanh.
*5 Nguồn điện định mức ở chế độ chờ đạt sau khi Màn
hình LCD hoàn tất các nội trình cần thiết.
*6 Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ sẽ tăng nếu Màn hình
LCD có kết nối mạng.
Lưu ý
• Bộ dây đai hỗ trợ không được cung cấp cho
Philippines.
• Các phụ kiện tùy chọn có thể đi kèm tùy thuộc vào quốc
gia/vùng/model Màn hình LCD/kho dự trữ.
• Thiết kế và thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không
cần thông báo.
• Một số hướng dẫn trên màn hình có thể không áp dụng
cho model Màn hình LCD của bạn.
Thông tin thương hiệu
• Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition
Multimedia Interface, Nhận diện thương mại
HDMI và Logo HDMI là các nhã n hiệu thương
mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của
HDMI Licensing Administrator, Inc.
• Dolby, Dolby Vision, Dolby Atmos, Dolby Audio,
và biểu tượng hai chữ D là thương hiệu của
Dolby Laboratories Licensing Corporation. Sản
xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories.
Các tài liệu mật chưa công bố. Bản quyền ©
1992-2022 thuộc Dolby Laboratories. Đã đăng
ký bản quyền.
• Vewd
®
Core. Copyright 1995-2023 Vewd
Software AS. All rights reserved.
• Google, YouTube và Android TV là nhãn hiệu
của Google LLC.
• Wi-Fi
®
, Wi-Fi Alliance
®
và Wi-Fi Direct
®
là
thương hiệu đã được đăng ký của Wi-Fi
Alliance.
•
Logo Wi-Fi CERTIFIED™ và Wi-Fi CERTIFIED 6™
là ký hiệu chứng nhận của Wi-Fi Alliance.
FB
Bekijk gratis de handleiding van Sony FW-55BZ35L, stel vragen en lees de antwoorden op veelvoorkomende problemen, of gebruik onze assistent om sneller informatie in de handleiding te vinden of uitleg te krijgen over specifieke functies.
Productinformatie
| Merk | Sony |
| Model | FW-55BZ35L |
| Categorie | Monitor |
| Taal | Nederlands |
| Grootte | 15035 MB |
Caratteristiche Prodotto
| Kleur van het product | Zwart |
| Gewicht verpakking | 23000 g |
| Breedte verpakking | 1362 mm |
| Diepte verpakking | 160 mm |
| Hoogte verpakking | 840 mm |







