Sony FW-55BZ35L handleiding

124 pagina's
PDF beschikbaar

Handleiding

Je bekijkt pagina 66 van 124
D:\@ Jobs\SY23_B2B_PA_RG_141\5049502141_04VN\5049502141_04VN.fm master page: Left
FW-98BZ53L / 98BZ50L / 98BZ30L / 85BZ40L / 85BZ30L / 75BZ40L / 75BZ35L / 75BZ30L / 65BZ40L / 65BZ35L /
65BZ30L / 55BZ40L / 55BZ35L / 55BZ30L / 50BZ30L / 43BZ30L
5-049-502-14(1)
16
VN
Chấu cắm ngõ vào/ngõ ra
/ AV IN
Ngõ vào video/âm thanh (giắc cắm mini)
S-CENTER SPEAKER IN (chỉ dành cho
FW-98BZ53L / 98BZ50L / 98BZ30L)
Cổng vào loa trung tâm S (giắc cắm mini)
HDMI IN 1/2/3/4 (HDCP 2.3-tương thích)
Video (chỉ dành cho FW-98BZ53L / 98BZ50L /
98BZ30L):
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
*
2
, 4096 × 2160p
(24 Hz)*
1
, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2
, 3840 ×
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60,
100, 120 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30,
50, 60 Hz), 576p, 480p, Định dạng PC
3840 × 2160p (100, 120 Hz)*
2
*
3
Video (chỉ dành cho FW-85BZ40L / 85BZ30L /
75BZ40L / 75BZ35L / 75BZ30L / 65BZ40L /
65BZ35L / 65BZ30L / 55BZ40L / 55BZ35L /
55BZ30L / 50BZ30L / 43BZ30L):
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
*
2
, 4096 × 2160p
(24 Hz)*
1
, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2
, 3840 ×
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (24, 30, 50,
60 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50,
60 Hz), 576p, 480p, Định dạng PC
Âm thanh:
Ở chế độ eARC (Enhanced Audio Return
Channel)
PCM tuyến tính kênh 7,1: 32/44,1/48 kHz
16 bit, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS,
Dolby TrueHD, DTS-HD MA, Dolby Atmos,
DTS:X Master Audio
Ngoại trừ chế độ eARC
PCM tuyến tính kênh 5,1: 32/44,1/48/88,2/
96/176,4/192 kHz 16/20/24 bit, Dolby Audio,
Dolby Atmos, DTS
eARC/ARC (Enhanced Audio Return Channel/
Audio Return Channel) (chỉ dành cho HDMI IN 3)*
4
Ở chế độ eARC
PCM tuyến tính kênh 7,1: 32/44,1/48 kHz
16 bit, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, DTS,
Dolby TrueHD, DTS-HD MA, Dolby Atmos,
DTS:X Master Audio
Ở chế độ ARC
PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz 16 bit, Dolby
Audio, Dolby Atmos, DTS
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cổng quang kỹ thuật số (PCM hai kênh tuyến
tính: 48 kHz 16 bit, Dolby Audio, DTS)
HDMI 4 AUDIO IN
Ngõ vào âm thanh analog (Giắc mini stereo)
(Giắc mini stereo)
Tai nghe
1, 2
Cổng USB 1 hỗ trợ USB Tốc độ cao (USB 2.0)
Cổng USB 2 hỗ trợ USB siêu tốc (USB 3.2
Gen 1)
LAN
Đầu nối 10BASE-T/100BASE-TX (Tuỳ vào môi
trường hoạt động của mạng, tốc độ kết nối có
thể khác nhau. Tốc độ và chất lượng liên lạc
không được đảm bảo.)
REMOTE
RS-232C, giắc cắm mini
Giắc cắm này dùng để nhận tín hiệu điều khiển
bên ngoài.
Công suất và những thông số khác
Điện áp sử dụng
110 V AC, 60 Hz (chỉ dành cho Đài Loan)
220 V – 240 V AC, 50/60 Hz (ngoại trừ Đài
Loan)
Kích thước màn hình (đo theo đường chéo)
(Xấp xỉ) (inch/cm)
FW-98BZ53L / 98BZ50L / 98BZ30L: 98 / 247,7
FW-85BZ40L / 85BZ30L: 85 / 214,8
FW-75BZ40L / 75BZ35L / 75BZ30L: 75 / 189,3
FW-65BZ40L / 65BZ35L / 65BZ30L: 65 / 163,9
FW-55BZ40L / 55BZ35L / 55BZ30L: 55 / 138,8
FW-50BZ30L: 50 / 125,7
FW-43BZ30L: 43 / 108,0
Điện năng tiêu thụ
Ghi ở phía sau Màn hình LCD
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ*
5
*
6
Jordan/UAE/Ai Cập: 0,50 W, Các nước khác:
0,5 W
Độ phân giải màn hình (chiều ngang × chiều dọc)
(điểm)
3.840 × 2.160
Định mức công suất
500 mA (đối với USB 1), 900 mA (đối với USB 2)
Kích thước (Xấp xỉ) (r × c × s) (mm)
Có Bệ để bàn
FW-98BZ53L: 2.199 × 1.305 × 465
FW-98BZ50L: 2.199 × 1.305 × 465
FW-98BZ30L: 2.199 × 1.305 × 465
FW-85BZ40L: 1.899 × 1.176 × 456
FW-85BZ30L: 1.899 × 1.176 × 456
FW-75BZ40L: 1.686 × 1.045 × 410
FW-75BZ35L: 1.686 × 1.045 × 410
FW-75BZ30L: 1.686 × 1.045 × 410
FW-65BZ40L: 1.462 × 912 × 338
FW-65BZ35L: 1.462 × 912 × 338
FW-65BZ30L: 1.462 × 912 × 338
FW-55BZ40L: 1.243 × 787 × 338
FW-55BZ35L: 1.243 × 787 × 338
FW-55BZ30L: 1.243 × 787 × 338

Bekijk gratis de handleiding van Sony FW-55BZ35L, stel vragen en lees de antwoorden op veelvoorkomende problemen, of gebruik onze assistent om sneller informatie in de handleiding te vinden of uitleg te krijgen over specifieke functies.

Productinformatie

MerkSony
ModelFW-55BZ35L
CategorieMonitor
TaalNederlands
Grootte15035 MB

Caratteristiche Prodotto

Kleur van het productZwart
Gewicht verpakking23000 g
Breedte verpakking1362 mm
Diepte verpakking160 mm
Hoogte verpakking840 mm