Narwal Freo Z10 handleiding
Handleiding
Je bekijkt pagina 93 van 122

4. Các Thông Số
4.1 Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước: 431*426,8*461,5 mm
Trọng lượng:11,3 kg
Điện áp đầu vào định mức: 220-240V~, 50-60Hz
100-127V~, 50-60Hz
(Đầu vào định mức thực tế dựa trên thông tin trên nhãn
sản phẩm.)
Điện áp đầu ra định mức: 20V 2.0A
Công suất định mức:
Sạc: 45W
Làm nóng nước: 1100W(220-240V~, 50-60Hz)
850-1250W(100-127V~, 50-60Hz)
Thu gom bụi: 450W
Sấy: 65W
Giao thức: IEEE 802.11b/g/n
Dải tần số: 2412 ~ 2472 MHz
Công suất phát tối đa (EIRP): 20dBm
Giao thức: BLE 5.0
Dải tần số: 2402-2480 MHz
Công suất phát tối đa (EIRP): ≤10dBm
Giao thức: BLE 5.0
Dải tần số: 2402-2480 MHz
Công suất phát tối đa (EIRP): ≤10dBm
Wi-Fi (robot)
Bluetooth
Số lượng pin mỗi bộ:
Loại pin:
Điện áp danh định:
Số lượng cell pin trên mỗi bộ pin:
Công suất định mức, Năng lượng định mức:
1 pin
Pin Li-ion có thể sạc lại
14.4V
8 cell
5000mAh, 72Wh
Pin (Robot)
Bluetooth
Robot
Kích thước: 355*350*107,7 mm
Trọng lượng: 4,6 kg
Pin: 5000 mAh
Điện áp định mức: 14.4V
Công suất định mức: 65W
Đế Sạc
92
Bekijk gratis de handleiding van Narwal Freo Z10, stel vragen en lees de antwoorden op veelvoorkomende problemen, of gebruik onze assistent om sneller informatie in de handleiding te vinden of uitleg te krijgen over specifieke functies.
Productinformatie
| Merk | Narwal |
| Model | Freo Z10 |
| Categorie | Niet gecategoriseerd |
| Taal | Nederlands |
| Grootte | 11436 MB |


