BEKO WMY 81283 LB2 handleiding
Handleiding
Je bekijkt pagina 18 van 60

18 / VI
Máy giặt / Hướng dẫn sử dụng
4.3.6 Chương trình và bảng tiêu thụ
• : Có thể chọn.
* : Chọn tự động, không hủy.
** : chương trình Nhãn Năng lượng (TCVN 8526:2013)
*** : Nếu tốc độ vắt tối đa của máy thấp hơn giá trị này, bạn chỉ có thể chọn đến tốc độ vắt tối đa.
- : Xem mô tả chương trình cho tải trọng tối đa.
C
Các chức năng phụ trợ trong bảng có thể thay đổi tùy theo kiểu máy của sản phẩm.
Lượng nước và năng lượng tiêu thụ thay đổi tùy theo những thay đổi về áp lực nước, độ cứng và nhiệt độ của nước,
nhiệt độ xung quanh, loại và số lượng đồ giặt, sự lựa chọn các chức năng phụ trợ và tốc độ vắt, và những thay đổi
trong điện áp.
Bạn có thể thấy thời gian giặt của chương trình mà bạn chọn trên màn hình của máy. Thường thì một số khác biệt nhỏ
có thể xảy ra giữa thời gian hiển thị trên màn hình và thời gian giặt thực tế.
“Các mẫu lựa chọn đối với các chức năng phụ trợ có thể thay đổi bởi công ty sản xuất. Các mẫu lựa chọn mới có thể
được thêm vào hoặc loại bỏ.”
“Tốc độ vắt của máy có thể khác nhau thùy theo chương trình; tốc độ vắt này có thể không vượt quá tốc độ vắt tối đa của
máy giặt.”
“Nhà sản xuất bảo lưu quyền thực hiện các biến đổi trong các chương trình và các chức năng phụ trợ được nêu trong
bảng. Trong lúc đó các biến đổi này sẽ không thay đổi hiệu suất máy, các bước chương trình và khoản thời gian có thể
thay đổi.”
VI
44
Chương trình (°C)
T.đa Tải trọng (kg)
Lượng nước tiêu
thụ (l)
Năng lượng tiêu thụ
(kWh)
T.đa Tốc độ***
Giặt sơ
Giặt nhanh
Giũ/Xả thêm
Phạm vi nhiệt độ có thể
chọn °C
Giặt tiết kiệm
60 8 54 1,09 1200 Lạnh - 60
60 4 47 0,67 1200 Lạnh - 60
40 4 47 0,66 1200 Lạnh - 60
Vải cottons
90 8 77 2,20 1200 • • • Lạnh - 90
60 8 77 1,62 1200 • • • Lạnh - 90
40 8 77 0,87 1200 • • • Lạnh - 90
Lạnh** 8 77 0,255 1200 • • • Lạnh - 90
Vải tổng hợp
60 3 64 1,10 1200 • • • Lạnh - 60
40 3 64 0,61 1200 • • • Lạnh - 60
Giặt nhanh
90 8 60 2,00 1200 • Lạnh - 90
60 8 60 1,10 1200 • Lạnh - 90
30 8 60 0,40 1200 • Lạnh - 90
Giặt siêu nhanh 14’ 30 2 35 0,15 1200 • Lạnh - 30
Áo sơ mi 60 4 61 1,10 800 • • • Lạnh - 60
Đồ len 40 1,5 49 0,25 1200 • Lạnh - 40
Đồ giặt tay 30 1 40 0,25 1200 Lạnh - 30
Đồ tối màu 40 4 80 0,55 1000 • * Lạnh - 40
Giặt Aqua 40’ 40°C 40 8 32 0,40 1200 Lạnh - 40
Giặt kết hợp 40 3,5 63 0,85 1000 • • Lạnh - 40
Đồ trẻ em 90 8 90 2,40 1200 * 90-30
Giặt vệ sinh 20°C 20 4 98 0,42 1200 * 20
Giặt nhẹ nhàng 20°C 20 4 45 0,15 1200 • 20
Bekijk gratis de handleiding van BEKO WMY 81283 LB2, stel vragen en lees de antwoorden op veelvoorkomende problemen, of gebruik onze assistent om sneller informatie in de handleiding te vinden of uitleg te krijgen over specifieke functies.
Productinformatie
| Merk | BEKO |
| Model | WMY 81283 LB2 |
| Categorie | Niet gecategoriseerd |
| Taal | Nederlands |
| Grootte | 6647 MB |







